VIETNAMESE

sâm hàn quốc

word

ENGLISH

Korean ginseng

  
NOUN

/kəˈriːən ˈdʒɪn.seng/

nhân sâm

Sâm Hàn Quốc là loại nhân sâm nổi tiếng, được dùng như thảo dược để tăng cường sức khỏe.

Ví dụ

1.

Sâm Hàn Quốc được tin là tăng cường năng lượng.

Korean ginseng is believed to boost energy.

2.

Cô ấy pha trà từ rễ sâm Hàn Quốc.

She brewed tea with Korean ginseng roots.

Ghi chú

Từ Korean ginseng là một từ vựng thuộc lĩnh vực thảo dược họcdinh dưỡng sức khỏe. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Adaptogenic root – Rễ tăng sức đề kháng Ví dụ: Korean ginseng is an adaptogenic root that helps reduce stress and fatigue. (Sâm Hàn Quốc là loại rễ thảo dược giúp giảm căng thẳng và mệt mỏi.) check Traditional medicine – Y học cổ truyền Ví dụ: It plays a role in traditional medicine across East Asia. (Đóng vai trò trong y học cổ truyền ở nhiều nước Đông Á.) check Immune booster – Tăng cường miễn dịch Ví dụ: Korean ginseng acts as an immune booster when consumed regularly. (Sâm Hàn Quốc giúp tăng cường miễn dịch khi dùng thường xuyên.) check Energy supplement – Thực phẩm bổ sung năng lượng Ví dụ: It's widely sold as an energy supplement in health stores. (Thường được bán như một loại thực phẩm bổ sung năng lượng trong các cửa hàng sức khỏe.)