VIETNAMESE

bánh ngoã

word

ENGLISH

rice cake

  
PHRASE

/raɪs keɪk/

bánh ngoã là một đặc sản cực kỳ có tiếng của làng Lũng Ngoại, xã Lũng Hòa, huyện Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc. Loại bánh đặc biệt này được làm từ gạo nếp, đỗ xanh, đường hoặc mật mía.

Ví dụ

1.

Tôi đã thưởng thức một bánh ngoã ngon trong lễ hội.

I enjoyed a delicious rice cake during the festival.

2.

Người bán hàng đã bán bánh ngoã tại chợ địa phương.

The vendor sells rice cake at the local market.

Ghi chú

Từ Rice cake là một từ vựng thuộc lĩnh vực ẩm thực truyền thốngngày lễ Việt Nam. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Sticky rice treat – Món ăn từ gạo nếp Ví dụ: Rice cakes are a popular sticky rice treat during Tet holiday. (Bánh ngoã là món ăn từ gạo nếp phổ biến trong dịp Tết.) check Festive food – Món ăn lễ hội Ví dụ: The family prepared rice cakes as part of their festive food offerings. (Gia đình chuẩn bị bánh ngoã như một phần món ăn lễ hội.) check Wrapped delicacy – Món gói truyền thống Ví dụ: The rice cake was a wrapped delicacy with banana leaves and mung beans. (Bánh ngoã là món gói truyền thống với lá chuối và đậu xanh.) check Symbolic dish – Món ăn mang ý nghĩa tượng trưng Ví dụ: Each rice cake is a symbolic dish representing unity and prosperity. (Mỗi chiếc bánh ngoã là món ăn mang ý nghĩa tượng trưng cho sự đoàn tụ và thịnh vượng.)