VIETNAMESE
lời nói ngoa dụ
Lời cường điệu, lời phóng đại
ENGLISH
Hyperbole
/haɪˈpɜːrbəliː/
Exaggeration, Overstatement
Lời nói ngoa dụ là cách diễn đạt phóng đại, không thực tế để nhấn mạnh ý tưởng.
Ví dụ
1.
Mô tả của anh ấy về sự kiện hoàn toàn là phóng đại.
His description of the event was pure hyperbole.
2.
Lời ngoa dụ thường phổ biến trong văn phong hài hước.
Hyperboles are common in humorous writing.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Hyperbole nhé!
Exaggeration – Sự phóng đại
Phân biệt:
Exaggeration là sự phóng đại, nói quá mức về một điều gì đó để làm nổi bật nó. Hyperbole là một biện pháp tu từ dùng trong văn học hoặc giao tiếp để phóng đại một đặc điểm hoặc sự kiện.
Ví dụ:
He used an exaggeration to emphasize his point.
(Anh ấy đã sử dụng sự phóng đại để nhấn mạnh quan điểm của mình.)
Overstatement – Nói quá
Phân biệt:
Overstatement là việc nói quá về một vấn đề nào đó, nhằm làm cho nó trở nên quan trọng hoặc ấn tượng hơn. Hyperbole có thể được sử dụng để tạo ra tác động mạnh mẽ hoặc gây ấn tượng.
Ví dụ:
Her overstatement made the story seem more dramatic.
(Lời nói quá của cô ấy khiến câu chuyện trở nên kịch tính hơn.)
Magnification – Phóng đại
Phân biệt:
Magnification là việc làm tăng lên vẻ ngoài hoặc độ lớn của một sự vật. Mặc dù Hyperbole thường được dùng để chỉ sự phóng đại trong ngữ cảnh văn học hoặc diễn đạt, magnification có thể liên quan đến việc tạo ra hình ảnh lớn hơn hoặc rõ ràng hơn.
Ví dụ:
He used magnification to make the flaws in the design more noticeable.
(Anh ấy sử dụng phóng đại để làm những khuyết điểm trong thiết kế trở nên rõ ràng hơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết