VIETNAMESE

Giấy hướng dẫn sử dụng

Tài liệu hướng dẫn, sách hướng dẫn

word

ENGLISH

User manual

  
NOUN

/ˈjuːzər ˈmænjuəl/

Instruction guide, operation manual

Giấy hướng dẫn sử dụng là tài liệu in kèm sản phẩm, cung cấp thông tin về cách sử dụng và bảo quản.

Ví dụ

1.

Giấy hướng dẫn sử dụng giải thích cách lắp ráp đồ nội thất.

The user manual explains how to assemble the furniture.

2.

Giấy hướng dẫn sử dụng đi kèm với các thiết bị điện tử.

User manuals are included with electronic devices.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Manual nhé! check Manually (Adverb) - Bằng tay, thủ công Ví dụ: The machine can be operated manually if needed. (Máy có thể được vận hành bằng tay khi cần thiết.) check Manualist (Noun) - Người làm công việc thủ công Ví dụ: The manualist demonstrated incredible hand skills. (Người thợ thủ công đã thể hiện kỹ năng tay điêu luyện.) check Manually-operated (Adjective) - Được vận hành bằng tay Ví dụ: The manually-operated machine requires constant supervision. (Máy được vận hành bằng tay cần được giám sát liên tục.)