VIETNAMESE

Sắc Tứ

chiếu chỉ hoàng gia

word

ENGLISH

royal decree

  
NOUN

/ˈrɔɪ.əl dɪˈkriː/

imperial edict

Sắc Tứ là sắc phong đặc biệt của vua cho các ngôi chùa hoặc địa danh tôn giáo.

Ví dụ

1.

Ngôi chùa nhận sắc tứ để ghi nhận tầm quan trọng của mình.

The temple received a royal decree to mark its significance.

2.

Sắc tứ được bảo tồn như các di vật lịch sử.

Royal decrees are preserved as historical artifacts.

Ghi chú

Từ Royal decree là một từ vựng thuộc lĩnh vực lịch sử và sắc phong hoàng gia. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Chiếu chỉ hoàng đế - Imperial edict Ví dụ: The royal decree was issued as an imperial edict to grant privileges to a temple. (Sắc phong hoàng gia được ban hành dưới dạng chiếu chỉ hoàng đế để cấp đặc quyền cho một ngôi chùa.) check Lệnh vua - Mandate of the king Ví dụ: A royal decree is an official mandate of the king that holds legal authority. (Sắc phong hoàng gia là lệnh chính thức của vua và có hiệu lực pháp lý.) check Sự công nhận tôn giáo - Religious endorsement Ví dụ: The royal decree served as a religious endorsement, elevating the temple’s status. (Sắc phong hoàng gia đóng vai trò công nhận tôn giáo, nâng cao địa vị của ngôi chùa.) check Ấn của nhà vua - Seal of the monarch Ví dụ: Each royal decree bore the official seal of the monarch as a mark of authenticity. (Mỗi sắc phong hoàng gia đều có ấn của nhà vua như một dấu hiệu xác thực.) check Di sản văn hóa - Cultural heritage Ví dụ: Many temples with royal decrees are now considered national cultural heritage sites. (Nhiều ngôi chùa có sắc phong hoàng gia ngày nay được coi là di sản văn hóa quốc gia.)