VIETNAMESE

sạc pin

ENGLISH

recharge (the) battery

  
NOUN

/riˈʧɑrʤ (ði) ˈbætəri/

Sạc pin là bổ sung năng lượng cho vật nào đó.

Ví dụ

1.

Cô đã lái xe quanh khu nhà để sạc pin.

She drove the car round the block to recharge the batteries.

2.

Bạn có thể sạc pin bằng cách kết nối với nguồn điện.

You can actually recharge the batteries by connecting to a power source.

Ghi chú

Các cụm từ thông dụng dùng để diễn đạt việc sủ dụng điện thoại trong tiếng Anh:

- make a phone call: gọi cho ai đó

- answer the phone: nghe điện thoại

- talk on the phone/ chat over the phone: nói chuyện điện thoại

- dial someone/a number: gọi một số máy/người nào đó

- charge the phone: sạc điện thoại

- charge the battery: sạc pin