VIETNAMESE

sa cơ

gặp bất hạnh, thất bại

word

ENGLISH

fall into misfortune

  
PHRASE

/fɔːl ˈɪntuː mɪsˈfɔːʧən/

face hardship, lose status

“Sa cơ” là tình trạng gặp khó khăn, mất đi địa vị hoặc tài sản.

Ví dụ

1.

Anh ấy sa cơ sau khi doanh nghiệp phá sản.

He fell into misfortune after his business collapsed.

2.

Nhiều lãnh đạo vươn lên sau khi sa cơ.

Many leaders rise again after falling into misfortune.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Fall into misfortune (dịch từ “sa cơ”) nhé! check Hit rock bottom - Chạm đáy Phân biệt: Hit rock bottom là thành ngữ mô tả người rơi vào hoàn cảnh tồi tệ – tương đương với fall into misfortune. Ví dụ: After losing everything, he hit rock bottom. (Sau khi mất tất cả, anh ấy sa cơ tận đáy.) check Fall from grace - Sa cơ thất thế Phân biệt: Fall from grace là cụm dùng để mô tả sự suy sụp từ vị trí cao – tương đương fall into misfortune. Ví dụ: He fell from grace after the scandal. (Anh ta sa cơ sau bê bối.) check Be down on one’s luck - Gặp vận xui Phân biệt: Be down on one’s luck là cách nói nhẹ nhàng hơn – gần nghĩa với fall into misfortune. Ví dụ: She’s been down on her luck lately, losing job and home. (Cô ấy sa cơ mấy bữa nay, mất cả việc lẫn nhà.)