VIETNAMESE
phí rút ruột container
phí dỡ hàng container
ENGLISH
Container stripping fee
/kənˈteɪnə ˈstrɪpɪŋ fiː/
unloading fee
"Phí rút ruột container" là chi phí phát sinh khi dỡ hàng hóa từ container để kiểm tra hoặc phân loại.
Ví dụ
1.
Phí rút ruột container phụ thuộc vào khối lượng hàng hóa.
The container stripping fee depends on the volume of goods.
2.
Việc rút ruột container tốn thời gian và chi phí.
Stripping containers is time-consuming and costly.
Ghi chú
Từ phí rút ruột container thuộc lĩnh vực logistics và vận tải. Hãy cùng DOL tìm hiểu thêm những từ vựng liên quan nhé!
Unloading fee - Phí dỡ hàng
Ví dụ:
The container stripping fee includes unloading charges for bulk goods.
(Phí rút ruột container bao gồm chi phí dỡ hàng hóa số lượng lớn.)
Cargo inspection - Kiểm tra hàng hóa
Ví dụ:
The stripping fee is applied when customs require cargo inspections.
(Phí rút ruột container được áp dụng khi hải quan yêu cầu kiểm tra hàng hóa.)
Deconsolidation charge - Phí tách hàng lẻ
Ví dụ:
Deconsolidation charges are part of the container stripping process.
(Phí tách hàng lẻ là một phần của quá trình rút ruột container.)
Handling charge - Phí xử lý
Ví dụ:
The stripping fee covers handling charges for storage movements.
(Phí rút ruột container bao gồm chi phí xử lý di chuyển trong kho.)
Labor cost - Phí lao động
Ví dụ:
Labor costs are factored into the container stripping fee.
(Chi phí lao động được tính vào phí rút ruột container.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết