VIETNAMESE

rượu vốt ka

ENGLISH

vodka

  
NOUN

/ˈvɒdkə/

Rượu vốt ka là một loại rượu mạnh không màu được chưng cất từ khoai tây và ngũ cốc (lúa mạch, lúa mì, ngô) có thành phần chủ yếu là nước và ethanol với nồng độ cồn trong khoảng 35 - 50%.

Ví dụ

1.

Sau một ngày dài, anh quyết định thư giãn với ly martini cổ điển làm từ rượu vốt ka.

After a long day, he decided to unwind with a classic martini made with vodka.

2.

Bữa tiệc trên sân thượng náo nhiệt khi các vị khách sảng khoái nhâm nhi những ly cốc tai làm từ rượu vốt ka.

The rooftop party buzzed with excitement as guests sipped on refreshing vodka cocktails.

Ghi chú

Vodka là một trong các loại rượu nổi tiếng. Hãy cùng DOL học một vài từ vựng liên quan đến rượu/cồn nhé: - alcohol (danh từ): rượu/cồn Ví dụ: I could smell the alcohol on his breath. (Tôi có thể ngửi được mùi cồn trong hơi thở của anh ấy) - alcoholic (tính từ): có chứa cồn Ví dụ: Cocktails are alcoholic drinks. (Cốc tai là đồ uống có cồn) - alcoholic (danh từ): người ghiện rượu Ví dụ: He is an alcoholic. (Anh ta là một kẻ ghiện rượu) - alcoholism (danh từ): chứng nghiện rượu Ví dụ: Alcoholism cost me my job, my health, and my family. (Chứng nghiện rượu làm tôi mất đi công việc, sức khỏe và cả gia đình của mình.