VIETNAMESE

rượu vang trắng

ENGLISH

white wine

  
NOUN

/waɪt waɪn/

Rượu vang trắng là loại rượu được làm bằng cách lên men phần thịt nho không màu, bất kể màu vỏ nho là gì.

Ví dụ

1.

Cô ta thích rượu vang trắng cho bữa tối hải sản của mình.

She preferred white wine for her seafood dinner.

2.

Trên sân thượng, họ tận hưởng ánh hoàng hôn bên những ly rượu vang trắng ướp lạnh.

On the terrace, they enjoyed the sunset with glasses of chilled white wine.

Ghi chú

Cùng DOL học một vài idioms liên quan đến từ "wine" nhé: - wine and dine: chiêu đãi ai đó một cách xa hoa, thường bằng đồ ăn và rượu ngon. Ví dụ: The client was wined and dined in an effort to secure the business deal. (Người khách hàng đã được chiêu đãi xa hoa để đảm bảo thỏa thuận kinh doanh) - The best wine is in the oldest bottle: thành ngữ này nói rằng kinh nghiệm và trí tuệ đi kèm với tuổi tác, càng lớn sẽ càng có kinh nghiệm và trí tuệ, kiến thức. Ví dụ: Don't underestimate your grandparents; the best wine is in the oldest bottle. (Đừng đánh giá thấp ông bà của bạn, rượu ngon nhất nằm trong chai cũ nhất) - In wine, there is truth: ngụ ý rằng mọi người thường nói chuyện thành thật hoặc bộc lộ cảm xúc thật của mình khi họ đã uống một vài ly rượu/bia.