VIETNAMESE
rượu vang sim
ENGLISH
rose myrtle wine
/rəʊz ˈmɜːtᵊl waɪn/
Rượu vang sim được ủ và lên men từ sim rừng tự nhiên, thành phẩm rượu có nhiều nồng độ khác nhau từ 10 độ đến 39 độ.
Ví dụ
1.
Bữa tiệc ngoài vườn có nhiều lựa chọn thú vị, trong đó có rượu vang sim.
The garden party had a delightful selection, including rose myrtle wine.
2.
Trong chuyến dã ngoại, họ kết hợp bánh mì với một chai rượu vang sim.
At the picnic, they paired the sandwiches with a chilled bottle of rose myrtle wine.
Ghi chú
Cùng DOL học một vài idioms liên quan đến từ "wine" nhé: - wine and dine: chiêu đãi ai đó một cách xa hoa, thường bằng đồ ăn và rượu ngon. Ví dụ: The client was wined and dined in an effort to secure the business deal. (Người khách hàng đã được chiêu đãi xa hoa để đảm bảo thỏa thuận kinh doanh) - The best wine is in the oldest bottle: thành ngữ này nói rằng kinh nghiệm và trí tuệ đi kèm với tuổi tác, càng lớn sẽ càng có kinh nghiệm và trí tuệ, kiến thức. Ví dụ: Don't underestimate your grandparents; the best wine is in the oldest bottle. (Đừng đánh giá thấp ông bà của bạn, rượu ngon nhất nằm trong chai cũ nhất) - In wine, there is truth: ngụ ý rằng mọi người thường nói chuyện thành thật hoặc bộc lộ cảm xúc thật của mình khi họ đã uống một vài ly rượu/bia.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết