VIETNAMESE

Quả sim

-

word

ENGLISH

Myrica

  
NOUN

/ˈmaɪrɪkə/

Bayberry

“Quả sim” là loại quả nhỏ, mọng, màu tím đen, thường dùng làm rượu hoặc ăn tươi.

Ví dụ

1.

Quả sim được dùng làm rượu và mứt.

Myrica fruits are used in making wine and jams.

2.

Quả sim được thêm vào đồ uống sảng khoái.

The myrica fruit was added to a refreshing drink.

Ghi chú

Từ Quả sim là một từ vựng thuộc lĩnh vực ẩm thực và thực vật học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Berry - Quả mọng Ví dụ: The myrica is a type of berry with a deep purple-black color. (Quả sim là một loại quả mọng có màu tím đen đậm.) check Fermentation - Quá trình lên men Ví dụ: Myrica is often used in fermentation to make fruit wine. (Quả sim thường được sử dụng trong quá trình lên men để làm rượu trái cây.) check Antioxidant - Chất chống oxy hóa Ví dụ: Myrica contains high levels of antioxidants, which are beneficial for health. (Quả sim chứa nhiều chất chống oxy hóa, có lợi cho sức khỏe.) check Wild fruit - Trái cây hoang dã Ví dụ: The myrica is a wild fruit that grows in coastal and mountainous areas. (Quả sim là một loại trái cây hoang dã mọc ở vùng ven biển và miền núi.)