VIETNAMESE

rượu đế

rượu trắng, rượu ngang, rượu gạo, rượu chưng,rượu cuốc lủi, rượu quốc lủi

ENGLISH

rice wine

  
NOUN

/raɪs waɪn/

Rượu đế là một loại rượu chưng cất của Việt Nam, được làm từ gạo nếp hoặc gạo tẻ.

Ví dụ

1.

Rượu đế là đồ uống truyền thống trong nhiều nền ẩm thực châu Á.

Rice wine is a traditional beverage in many Asian cuisines.

2.

Công thức yêu cầu có một chút rượu đế.

The recipe calls for a splash of rice wine.

Ghi chú

Cùng DOL học một vài idioms liên quan đến từ "wine" nhé: - wine and dine: chiêu đãi ai đó một cách xa hoa, thường bằng đồ ăn và rượu ngon. Ví dụ: The client was wined and dined in an effort to secure the business deal. (Người khách hàng đã được chiêu đãi xa hoa để đảm bảo thỏa thuận kinh doanh) - The best wine is in the oldest bottle: thành ngữ này nói rằng kinh nghiệm và trí tuệ đi kèm với tuổi tác, càng lớn sẽ càng có kinh nghiệm và trí tuệ, kiến thức. Ví dụ: Don't underestimate your grandparents; the best wine is in the oldest bottle. (Đừng đánh giá thấp ông bà của bạn, rượu ngon nhất nằm trong chai cũ nhất) - In wine, there is truth: ngụ ý rằng mọi người thường nói chuyện thành thật hoặc bộc lộ cảm xúc thật của mình khi họ đã uống một vài ly rượu/bia.