VIETNAMESE

rượu brandy

ENGLISH

brandy

  
NOUN

/ˈbrændi/

Rượu brandy là một loại rượu mạnh được sản xuất từ nho, thường có hương vị độc đáo và đậm đà.

Ví dụ

1.

Rượu brandy thường được sử dụng để pha chế các loại rượu cốc tai cổ điển.

Brandy is often used in the preparation of classic cocktails.

2.

Anh ấy thưởng thức một ly rượu brandy nhỏ bên lò sưởi.

He enjoyed a small glass of brandy by the fireplace.

Ghi chú

Brandy là một trong các loại rượu nổi tiếng. Hãy cùng DOL học một vài từ vựng liên quan đến rượu/cồn nhé: - alcohol (danh từ): rượu/cồn Ví dụ: I could smell the alcohol on his breath. (Tôi có thể ngửi được mùi cồn trong hơi thở của anh ấy) - alcoholic (tính từ): có chứa cồn Ví dụ: Cocktails are alcoholic drinks. (Cốc tai là đồ uống có cồn) - alcoholic (danh từ): người ghiện rượu Ví dụ: He is an alcoholic. (Anh ta là một kẻ ghiện rượu) - alcoholism (danh từ): chứng nghiện rượu Ví dụ: Alcoholism cost me my job, my health, and my family. (Chứng nghiện rượu làm tôi mất đi công việc, sức khỏe và cả gia đình của mình.