VIETNAMESE
ruộng đất
đất canh tác, đất trồng trọt
ENGLISH
Arable land
/ˈærəbl lænd/
tillable soil
"Ruộng đất" là đất đai dùng để canh tác.
Ví dụ
1.
Ruộng đất rất quan trọng cho canh tác.
Arable land is vital for farming.
2.
Nông dân canh tác trên ruộng đất.
Farmers cultivate arable land.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của arable land nhé!
Fertile soil - Đất màu mỡ
Phân biệt:
Fertile soil là loại đất giàu dinh dưỡng, có thể canh tác tốt, tương tự nhưng tập trung vào đặc điểm đất hơn so với arable land.
Ví dụ:
Farmers prefer fertile soil for growing crops.
(Nông dân ưa chuộng đất màu mỡ để trồng trọt.)
Cultivated land - Đất canh tác
Phân biệt:
Cultivated land nhấn mạnh vào việc đất đã được khai hoang để trồng trọt, khác với arable land có thể bao gồm cả đất chưa được sử dụng.
Ví dụ:
The region has a large amount of cultivated land.
(Khu vực này có một lượng lớn đất canh tác.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết