VIETNAMESE

ruồi

nhặng

word

ENGLISH

fly

  
NOUN

/flaɪ/

housefly

Ruồi là côn trùng hai cánh phổ biến, thường đậu trên thức ăn và có khả năng lan truyền mầm bệnh.

Ví dụ

1.

Con ruồi bay vo ve khó chịu quanh phòng.

The fly buzzed annoyingly around the room.

2.

Người ta dùng lưới để giữ ruồi tránh xa thức ăn.

People used nets to keep flies away from food.

Ghi chú

Từ Fly là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Fly nhé! check Nghĩa 1: Bay (di chuyển trong không trung) Ví dụ: The birds fly south every winter, and they fly in perfect formation. (Những con chim bay về phương Nam mỗi mùa đông và bay theo đội hình hoàn hảo) check Nghĩa 2: Khóa kéo hoặc phần trước quần (quần jeans, quần tây...) Ví dụ: Your fly is open! He quickly zipped up the fly on his jeans. (Khóa quần bạn mở kìa! Anh ấy vội kéo khóa quần lại) check Nghĩa 3: Di chuyển nhanh chóng, lao vút đi Ví dụ: The ball flew past the goalkeeper, and the fly of that shot stunned the crowd. (Quả bóng lao vút qua thủ môn, và cú sút nhanh như vậy khiến khán giả sửng sốt)