VIETNAMESE

reng

tiếng chuông

word

ENGLISH

ringing

  
NOUN

/ˈrɪŋɪŋ/

chiming, tolling

Reng là âm thanh cao, trong, thường phát ra từ chuông hoặc thiết bị báo động.

Ví dụ

1.

Tiếng reng của chuông trường báo hiệu giờ học kết thúc.

The ringing of the school bell signaled the end of the class.

2.

Tiếng reng lớn của chuông báo thức làm mọi người tỉnh dậy.

The loud ringing of the alarm woke everyone up.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của ringing nhé! check Chiming – Tiếng chuông ngân vang theo nhịp điệu Phân biệt: Chiming là tiếng chuông đều đặn hơn ringing, thường gợi cảm giác thanh bình hơn. Ví dụ: The clock was chiming every hour. (Chiếc đồng hồ điểm chuông mỗi giờ.) check Tinkling – Tiếng leng keng nhẹ, trong trẻo Phân biệt: Tinkling là tiếng chuông nhỏ hơn, trong khi ringing có thể vang xa hơn. Ví dụ: The wind chimes were tinkling in the breeze. (Chuông gió kêu leng keng trong làn gió.) check Clanging – Tiếng chuông lớn, chói tai Phân biệt: Clanging là tiếng kim loại vang to và chói hơn ringing, thường gây khó chịu hơn. Ví dụ: The metal gates clanged shut. (Cánh cổng kim loại đóng sầm lại.) check Pealing – Tiếng chuông ngân vang lớn Phân biệt: Pealing là tiếng chuông vang dội hơn ringing, thường xuất hiện trong dịp đặc biệt. í dụ: The church bells were pealing on Christmas morning. (Chuông nhà thờ ngân vang vào sáng Giáng sinh.)