VIETNAMESE

rồi sao

rồi sao, thì sao

word

ENGLISH

so what

  
PHRASE

/səʊ wɒt/

what’s next, who cares

“Rồi sao” là câu hỏi chỉ sự thờ ơ hoặc không quan tâm đến một kết quả nào đó.

Ví dụ

1.

Rồi sao nếu họ không đồng ý với quyết định của bạn?

So what if they disagree with your decision?

2.

Anh ấy thi rớt, rồi sao?

He failed the test, so what?

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của So what nhé! check What’s the big deal? - Có gì to tát? Phân biệt: What’s the big deal? thể hiện thái độ thờ ơ hoặc phản bác – đồng nghĩa với so what trong phản ứng bất cần. Ví dụ: It’s just a scratch. What’s the big deal? (Chỉ là một vết xước thôi. Có gì to tát?) check Who cares? - Ai quan tâm chứ? Phân biệt: Who cares? mang sắc thái bực dọc, bất cần – gần nghĩa với so what trong phản hồi phòng thủ. Ví dụ: She’s upset? Who cares? (Cô ta giận à? Ai quan tâm chứ?) check Does it matter? - Có quan trọng không? Phân biệt: Does it matter? là cách nói nhẹ nhàng hơn để thách thức thông tin – tương đương với so what trong phản hồi lý trí. Ví dụ: He’s late again. Does it matter? (Anh ta lại trễ. Có quan trọng không?)