VIETNAMESE

sao rơi

sao băng

word

ENGLISH

falling star

  
NOUN

/ˈfɔː.lɪŋ stɑː/

meteor

Sao rơi là hiện tượng một thiên thạch cháy sáng khi lao vào khí quyển Trái Đất.

Ví dụ

1.

Mọi người đều ước nguyện khi sao rơi vụt qua.

Everyone made wishes as the falling star passed.

2.

Sao rơi thực ra là các thiên thạch cháy trong khí quyển.

Falling stars are actually meteors burning up in the atmosphere.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Falling nhé! check Dropping – Rơi, thả xuống Phân biệt: Dropping chỉ hành động hoặc quá trình một vật được thả hoặc tự rơi từ một vị trí cao xuống thấp. Khác với falling, dropping thường mang nghĩa chủ động (do một lực tác động). Ví dụ: She kept dropping the plates while washing them. (Cô ấy cứ làm rơi đĩa trong khi rửa chúng.) check Tumbling – Lăn, đổ nhào Phân biệt: Tumbling thường mô tả sự rơi kèm chuyển động xoay tròn, thường xảy ra khi một vật mất thăng bằng. Ví dụ: The boy went tumbling down the hill. (Cậu bé lăn nhào xuống đồi.) check Plunging – Lao xuống, giảm đột ngột Phân biệt: Plunging mang nghĩa rơi xuống hoặc giảm nhanh chóng và mạnh mẽ, thường dùng cho hành động hoặc sự thay đổi lớn. Ví dụ: The stock prices are plunging due to market uncertainty. (Giá cổ phiếu đang giảm mạnh do sự bất ổn của thị trường.) check Collapsing – Sụp đổ, gục ngã Phân biệt: Collapsing chỉ sự sụp đổ hoàn toàn của một vật thể hoặc trạng thái, thường liên quan đến cấu trúc hoặc sức khỏe. Ví dụ: The old building is on the verge of collapsing. (Tòa nhà cũ sắp sụp đổ.) check Sinking – Chìm xuống Phân biệt: Sinking mô tả sự chuyển động xuống dưới bề mặt của chất lỏng hoặc dần dần lún xuống. Ví dụ: The ship is slowly sinking after hitting an iceberg. (Con tàu đang từ từ chìm sau khi đâm phải tảng băng trôi.) check Descending – Hạ xuống, đi xuống Phân biệt: Descending thường mang tính chủ động và diễn tả quá trình di chuyển xuống thấp một cách có chủ đích. Ví dụ: The hikers began descending the mountain at sunset. (Những người leo núi bắt đầu đi xuống núi khi mặt trời lặn.)