VIETNAMESE
Quạt hút bụi
Máy hút bụi, thiết bị hút bụi
ENGLISH
Dust extractor
/dʌst ɪkˈstræktər/
Vacuum fan, dust remover
Quạt hút bụi là thiết bị hút bụi hoặc chất bẩn trong không gian công nghiệp hoặc gia đình.
Ví dụ
1.
Quạt hút bụi giữ xưởng luôn sạch sẽ và an toàn.
The dust extractor kept the workshop clean and safe.
2.
Quạt hút bụi rất cần thiết trong các xưởng chế biến gỗ.
Dust extractors are essential in woodworking shops.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Extractor nhé!
Extract (Verb) - Chiết xuất, lấy ra
Ví dụ:
They extract essential oils from plants.
(Họ chiết xuất tinh dầu từ các loại cây.)
Extraction (Noun) - Sự chiết xuất, sự lấy ra
Ví dụ:
The extraction of minerals is an important industry.
(Việc khai thác khoáng sản là một ngành công nghiệp quan trọng.)
Extractive (Adjective) - Thuộc về khai thác, chiết xuất
Ví dụ:
Extractive industries include mining and drilling.
(Các ngành công nghiệp khai thác bao gồm khai mỏ và khoan dầu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết