VIETNAMESE
rét ngọt
rét dễ chịu
ENGLISH
mild cold
/maɪld kəʊld/
gentle chill
Rét ngọt là kiểu rét nhẹ, không quá khắc nghiệt, tạo cảm giác dễ chịu.
Ví dụ
1.
Rét ngọt làm buổi đi dạo sáng trở nên dễ chịu.
The mild cold made the morning walk enjoyable.
2.
Rét ngọt thường xuất hiện vào đầu đông.
Mild cold weather is common in early winter.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Cold nhé!
Chilly – lạnh nhẹ, se lạnh
Phân biệt:
Chilly thường chỉ cảm giác lạnh nhẹ, thường dễ chịu hoặc gây chút khó chịu.
Ví dụ:
The morning was chilly, perfect for a jog.
(Buổi sáng se lạnh, rất phù hợp để chạy bộ.)
Frosty – lạnh giá, giá buốt
Phân biệt:
Frosty ám chỉ nhiệt độ rất lạnh, thường đi kèm với hiện tượng đóng băng.
Ví dụ:
The frosty night froze the car windows.
(Đêm lạnh giá làm đóng băng kính xe hơi.)
Freezing – đông lạnh, cực lạnh
Phân biệt:
Freezing chỉ mức độ lạnh cực kỳ, có thể làm đông băng.
Ví dụ:
The water in the pond is freezing during winter.
(Nước trong ao đóng băng vào mùa đông.)
Icy – băng giá, lạnh như băng
Phân biệt:
Icy thường mô tả nhiệt độ rất thấp, lạnh như băng, hoặc cũng có thể dùng để diễn tả thái độ lạnh lùng.
Ví dụ:
The road was icy after the snowstorm.
(Con đường phủ đầy băng sau cơn bão tuyết.)
Cool – mát mẻ, lạnh nhẹ
Phân biệt:
Cool thường chỉ mức lạnh nhẹ, dễ chịu, thường được xem là tích cực.
Ví dụ:
The cool breeze made the afternoon pleasant.
(Cơn gió mát làm buổi chiều dễ chịu.)
Glacial – lạnh buốt, như băng
Phân biệt:
Glacial diễn tả mức lạnh cực kỳ, giống như băng giá ở vùng cực.
Ví dụ:
The glacial wind cut through their coats.
(Cơn gió lạnh buốt xuyên qua áo khoác của họ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết