VIETNAMESE

rổ rá

rổ đựng

ENGLISH

baskets

  
NOUN

/ˈbɑːskɪts/

colanders

Rổ rá là khẩu ngữ chỉ các loại vật đựng hình tròn, có lỗ li ti để thoát nước hoặc lọc cặn bẩn nói chung.

Ví dụ

1.

Rổ rá là những vật dụng hoàn hảo để sắp đồ đạc gọn hơn.

Baskets are perfect for organizing clutter.

2.

Nhà của bà ấy không bao giờ thiếu rổ rá.

Her house never falls short on baskets.

Ghi chú

Cùng tìm hiểu một thành ngữ thú vị về basket nha! - Put all your eggs in one basket: nghĩa đen - cho hết trứng vào một rổ; nghĩa bóng - mạo hiểm đặt tất cả hy vọng, tài nguyên vào một việc nào đó Ví dụ: Instead of applying to multiple colleges, John focused on just one. It seems he's putting all his eggs in one basket. (Thay vì nộp đơn vào nhiều trường đại học, John chỉ tập trung vào một trường. Có vẻ như anh ấy đang đặt tất cả hy vọng vào một nơi rồi.)