VIETNAMESE
Mớm
chỉ dẫn, gợi ý
ENGLISH
prompt
/prɒmpt/
guide, suggest
Mớm là hành động cung cấp hoặc hướng dẫn một cách trực tiếp, thường để gợi ý hay dạy dỗ.
Ví dụ
1.
Giáo viên mớm cho học sinh trả lời.
The teacher prompted the student to answer.
2.
Anh ấy mớm vài ý tưởng chính cho cô ấy.
He prompted her with a few key ideas.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Prompt khi nói hoặc viết nhé!
Prompt + object - gợi ý hoặc thúc đẩy ai đó làm điều gì đó.
Ví dụ:
The teacher prompted the students to ask questions.
(Giáo viên gợi ý học sinh đặt câu hỏi.)
Prompt + for - yêu cầu hoặc tìm kiếm phản hồi.
Ví dụ:
He prompted for clarification during the meeting.
(Anh ấy yêu cầu giải thích rõ ràng trong cuộc họp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết