VIETNAMESE

rỗ hoa

mặt rỗ hoa, sẹo rỗ

ENGLISH

pock-marked

  
ADJ

/pɒkˈmɑːkt/

pitted with pockmarks

Rỗ hoa là cách nói lái của người xưa cho tình trạng da mặt xuất hiện các vết lõm sâu có kích thước, hình dạng không đồng đều trên bề mặt da, hay còn gọi là sẹo rỗ.

Ví dụ

1.

Khuôn mặt cô ấy vẫn còn những rỗ hoa sau lần mắc bệnh thủy đậu hồi nhỏ.

Her face still has pockmarks from childhood chickenpox.

2.

Anh ta có một khuôn mặt rỗ hoa.

He had a pockmarked face.

Ghi chú

Ngoài mô tả tình trạng da mặt, pockmarked còn có thể áp dụng cho các khía cạnh khác, cùng DOL tìm hiểu nha! - Miêu tả bề mặt của một khu vực hoặc vật thể: Ví dụ: The old building had a pockmarked façade, evidence of years of exposure to the elements. (Tòa nhà cũ có mặt tiền bị rỗ, bằng chứng của nhiều năm tiếp xúc với thiên nhiên.) - Nói về mặt đất hoặc địa hình: Ví dụ: The pockmarked landscape bore the scars of an intense artillery barrage during the war. (Địa hình lồi lõm mang dấu vết của trận pháo kích dữ dội trong chiến tranh.) - Miêu tả về khó khăn, thăng trầm: Ví dụ: His career was pockmarked with setbacks and challenges, but he never gave up. (Sự nghiệp của anh ấy đầy rẫy những thất bại và thử thách, nhưng anh ấy không bao giờ bỏ cuộc.)