VIETNAMESE
hoa nở rộ
nở rực rỡ, bung nở toàn bộ
ENGLISH
Full bloom
/fʊl bluːm/
Peak flowering, Maximum bloom
“Hoa nở rộ” là trạng thái nhiều hoa cùng lúc bung nở, tạo nên cảnh đẹp rực rỡ.
Ví dụ
1.
Những cây anh đào đang hoa nở rộ, thu hút nhiều du khách.
The cherry trees are in full bloom, attracting many visitors.
2.
Những cảnh hoa nở rộ tạo nên khung cảnh ngoạn mục.
Full bloom displays create breathtaking views.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ full bloom khi nói hoặc viết nhé!
Be in full bloom – đang nở rộ
Ví dụ:
The cherry blossoms were in full bloom by the lake.
(Hoa anh đào đang nở rộ bên hồ)
Reach full bloom – đạt đến lúc nở rộ
Ví dụ:
The garden reached full bloom in late spring.
(Khu vườn đã đạt đến lúc nở rộ vào cuối mùa xuân)
Capture the full bloom – ghi lại thời khắc hoa nở rộ
Ví dụ:
He took a photo to capture the full bloom of the roses.
(Anh ấy chụp ảnh để ghi lại thời khắc hoa hồng nở rộ)
Symbol of full bloom – biểu tượng của sự rực rỡ
Ví dụ:
The peony is often seen as a symbol of full bloom and prosperity.
(Hoa mẫu đơn thường được xem là biểu tượng của sự rực rỡ và thịnh vượng)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết