VIETNAMESE
đã rõ
rõ ràng, minh bạch
ENGLISH
clearly understood
/ˈklɪrli ˌʌndərˈstʊd/
explicitly known, clarified
Đã rõ là chỉ một điều gì đó đã được hiểu hoặc làm sáng tỏ.
Ví dụ
1.
Các quy định đã rõ đối với tất cả thành viên.
The rules are clearly understood by all members.
2.
Đã rõ rằng đúng giờ là điều quan trọng.
It has been clearly understood that punctuality is important.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của clearly understood nhé!
Crystal clear - Rõ ràng như pha lê
Phân biệt:
Crystal clear là cách diễn đạt sinh động và mạnh mẽ hơn clearly understood.
Ví dụ:
Her instructions were crystal clear.
(Hướng dẫn của cô ấy rõ ràng như pha lê.)
Perfectly clear - Rõ ràng tuyệt đối
Phân biệt:
Perfectly clear là cụm nhấn mạnh mức độ rõ ràng, tương đương với clearly understood trong văn nói chuyên nghiệp.
Ví dụ:
I want to make this perfectly clear.
(Tôi muốn làm điều này hoàn toàn rõ ràng.)
Fully understood - Hiểu hoàn toàn
Phân biệt:
Fully understood là cách nói nghiêm túc, trang trọng thay cho clearly understood, thường dùng trong phản hồi hoặc xác nhận.
Ví dụ:
Your message was fully understood.
(Tin nhắn của bạn đã được hiểu hoàn toàn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết