VIETNAMESE

ria mép

Ria, râu mép

ENGLISH

mustache

  
NOUN

/ˈmʌˌstæʃ/

moustache

Ria mép là phần râu mọc ở sát trên môi. Ria mép có thể được trang trí bằng cách cắt tỉa và tạo kiểu với một loại pomade được gọi là sáp ria.

Ví dụ

1.

Anh ấy là một người đàn ông mảnh mai với bộ ria mép được cắt tỉa gọn gàng.

He’s a slender man with a trim mustache.

2.

Anh ta cao 6 feet, với mái tóc vàng và bộ ria mép.

He's six feet tall, with blonde hair and a mustache.

Ghi chú

Nhiều người học tiếng Anh hay nhầm lẫn giữa mustachemoustache, tuy nhiên cả 2 đều là cách viết đúng của cùng một từ.

Mustache là cách viết phổ biến nhất ở Hoa Kỳ.

Moustache được sử dụng ở các nước nói tiếng Anh khác.