VIETNAMESE

rìa

bờ, mép

word

ENGLISH

Edge

  
NOUN

/ɛdʒ/

border

"Rìa" là mép ngoài hoặc biên của một vật.

Ví dụ

1.

Rìa của bàn thì nhẵn.

The edge of the table was smooth.

2.

Anh ấy đứng ở rìa vách đá.

He stood at the edge of the cliff.

Ghi chú

Từ edge là một từ có nhiều nghĩa. Dưới, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của edge nhé! check Nghĩa 1 – Lợi thế cạnh tranh hoặc ưu thế so với đối thủ. Ví dụ: The innovative product gave the company a clear edge in the market. (Sản phẩm sáng tạo đã mang lại cho công ty một lợi thế cạnh tranh rõ ràng trên thị trường.) check Nghĩa 2 – Lưỡi cắt sắc bén của một vật, như lưỡi dao hay kéo. Ví dụ: The chef honed the edge of his knife to ensure precise cuts. (Đầu bếp đã mài sắc lưỡi dao để đảm bảo việc cắt chính xác.) check Nghĩa 3 – Ngưỡng, bờ vực của một tình trạng hoặc không gian, ví dụ như sống trên bờ vực ranh giới. Ví dụ: They lived on the edge of the city, where urban and rural lifestyles met. (Họ sống ở vùng rìa thành phố, nơi giao thoa giữa phong cách sống đô thị và nông thôn.)