VIETNAMESE

rệu rạo

tiếng kêu yếu ớt

word

ENGLISH

creaking

  
ADJ

/ˈkriːkɪŋ/

squeaking, groaning

Rệu rạo là âm thanh hoặc cảm giác yếu ớt, không vững chắc, thường do mệt mỏi hoặc thiếu năng lượng.

Ví dụ

1.

Cái ghế cũ kêu rệu rạo dưới sức nặng của người đàn ông.

The old chair was creaking under the weight of the heavy man.

2.

Những bước đi của cô ấy chậm chạp và rệu rạo vì kiệt sức.

Her steps were slow and creaking as she walked in exhaustion.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của creaking nhé! check Squeaking – Tiếng kêu ngắn, cao Phân biệt: Squeaking có âm cao và ngắn hơn creaking, vốn có thể kéo dài và trầm hơn. Ví dụ: The old door was squeaking as she pushed it open. (Cánh cửa cũ kêu cót két khi cô ấy đẩy nó ra.) check Groaning – Tiếng rên dài Phân biệt: Groaning có thể là tiếng động dài hơn creaking, thường xuất hiện khi vật chịu sức nặng. Ví dụ: The wooden floor was groaning under his weight. (Sàn gỗ rên rỉ dưới sức nặng của anh ấy.) check Rattling – Tiếng lách cách nhỏ, liên tục Phân biệt: Rattling là âm thanh nhẹ và lặp lại nhanh hơn creaking, thường từ vật cứng nhỏ. Ví dụ: The loose window was rattling in the wind. (Khung cửa sổ lỏng lẻo kêu lách cách trong gió.) check Scraping – Tiếng cọ xát mạnh Phân biệt: Scraping là tiếng kéo dài và mạnh hơn creaking, thường chói tai hơn. Ví dụ: She was scraping the chair against the floor. (Cô ấy kéo ghế cọ mạnh vào sàn nhà.)