VIETNAMESE

đồng rêu

đất rêu

word

ENGLISH

mossy field

  
NOUN

/ˈmɒsi fiːld/

moss-covered field

Đồng rêu là vùng đất phủ đầy rêu xanh.

Ví dụ

1.

Đồng rêu trơn trượt sau cơn mưa.

The mossy field was slippery after the rain.

2.

Đồng rêu lấp lánh dưới ánh mặt trời.

The mossy field shimmered under the sun.

Ghi chú

Từ Đồng rêu là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa lý và sinh thái. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Moss-covered land - Đất phủ đầy rêu Ví dụ: A mossy field is a type of moss-covered land. (Đồng rêu là một loại đất phủ đầy rêu xanh.) check Wetland ecosystem - Hệ sinh thái đất ngập nước Ví dụ: The mossy field contributes to a rich wetland ecosystem. (Đồng rêu góp phần tạo nên một hệ sinh thái đất ngập nước phong phú.) check Shaded area - Khu vực có bóng râm Ví dụ: A mossy field thrives in a shaded area. (Đồng rêu phát triển mạnh trong khu vực có bóng râm.) check Soft terrain - Địa hình mềm Ví dụ: Walking on a mossy field feels like stepping on soft terrain. (Đi bộ trên đồng rêu có cảm giác như bước trên địa hình mềm mại.)