VIETNAMESE

đinh rệp

đinh ghim nhỏ, đinh ghim đầu nhọn

word

ENGLISH

brad

  
NOUN

/bræd/

small nail, thin tack

“Đinh rệp” là loại đinh nhỏ, có đầu nhọn và ngắn, thường dùng để ghim vật liệu mỏng.

Ví dụ

1.

Đinh rệp rất phù hợp để gắn nẹp vào bề mặt gỗ.

The brad is ideal for attaching trim to wooden surfaces.

2.

Đinh rệp này đảm bảo bề mặt mịn màng trong các dự án mộc.

This brad ensures a seamless finish in woodworking projects.

Ghi chú

Đinh rệp là một từ vựng thuộc lĩnh vực xây dựng và lắp đặt. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Nail Tack - Đinh rệp Ví dụ: The nail tack is used for securing carpets. (Đinh rệp được sử dụng để cố định thảm.) check Carpet Nail - Đinh rệp thảm Ví dụ: The carpet nail ensures a firm hold on textile surfaces. (Đinh rệp thảm đảm bảo giữ chặt trên bề mặt vải.) check Fastening Nail - Đinh ghim Ví dụ: The fastening nail is small but strong for precise applications. (Đinh ghim nhỏ nhưng mạnh mẽ cho các ứng dụng chính xác.)