VIETNAMESE
Rau ngót
Rau bồ ngót
ENGLISH
Sweetleaf
/ˈswiːtliːf/
Katuk
“Rau ngót” là loại rau xanh, lá nhỏ, thường dùng nấu canh, giàu dinh dưỡng.
Ví dụ
1.
Rau ngót giàu dinh dưỡng và thường được dùng trong món canh.
Sweetleaf is nutritious and commonly used in soups.
2.
Món canh rau ngót vừa bổ dưỡng vừa ngon miệng.
The sweetleaf soup was both healthy and delicious.
Ghi chú
Từ rau ngót là một từ vựng thuộc rau và thực phẩm. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Leafy vegetable – Rau lá
Ví dụ:
Leafy vegetables like spinach, kale, and lettuce are often used in salads and soups.
(Các loại rau lá như rau chân vịt, cải xoăn và xà lách thường được dùng trong salad và canh.)
Nutritious – Bổ dưỡng
Ví dụ:
Sweetleaf is known for being a nutritious vegetable, rich in vitamins and minerals.
(Rau ngót được biết đến là loại rau bổ dưỡng, giàu vitamin và khoáng chất.)
Soup vegetable – Rau cho canh
Ví dụ:
Sweetleaf is often used as a soup vegetable in many traditional dishes.
(Rau ngót thường được dùng như rau cho canh trong nhiều món ăn truyền thống.)
Fresh herb – Thảo dược tươi
Ví dụ:
Sweetleaf is a fresh herb commonly used in Vietnamese cuisine for its mild flavor.
(Rau ngót là thảo dược tươi thường được sử dụng trong ẩm thực Việt Nam nhờ vào vị nhẹ nhàng của nó.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết