VIETNAMESE

rau khúc

word

ENGLISH

cudweed

  
NOUN

/ˈkʌdwiːd/

Rau khúc là loại rau thường được dùng để làm bánh khúc hoặc nấu cháo.

Ví dụ

1.

Rau khúc được dùng để làm bánh khúc.

Cudweed is used to make traditional rice cakes.

2.

Cô ấy nấu cháo với rau khúc.

She cooked porridge with cudweed.

Ghi chú

Từ cudweed là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực vật học - cây cỏ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Herbaceous plant – Cây thảo mộc Ví dụ: Cudweed is an herbaceous plant found in fields and meadows. (Cây cỏ cudweed là một loại cây thảo mộc thường được tìm thấy ở đồng và bãi cỏ.) check Weedy species – Loài cỏ dại Ví dụ: Cudweed is considered a weedy species due to its rapid growth. (Cây cỏ cudweed được coi là một loài cỏ dại do sự phát triển nhanh chóng của nó.) check Medicinal plant – Cây thuốc Ví dụ: In traditional medicine, cudweed is sometimes used as a medicinal plant. (Trong y học cổ truyền, cây cỏ cudweed đôi khi được sử dụng như một loại cây thuốc.)