VIETNAMESE

rau dền đỏ

word

ENGLISH

red amaranth greens

  
NOUN

/rɛd ˈæmərænθ ɡriːnz/

Rau dền đỏ là loại rau dền có lá đỏ, thường được dùng để nấu canh.

Ví dụ

1.

Rau dền đỏ làm món canh thêm màu sắc.

Red amaranth greens give the soup a vibrant color.

2.

Anh ấy trồng rau dền đỏ trong vườn.

He grows red amaranth greens in his garden.

Ghi chú

Từ red amaranth greens là một từ vựng thuộc lĩnh vực dinh dưỡng thực vậtẩm thực châu Á. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Iron-rich leafy vegetable – Rau lá giàu sắt Ví dụ: Red amaranth greens are an iron-rich leafy vegetable used in traditional diets. (Rau dền đỏ là loại rau lá giàu sắt, thường xuất hiện trong bữa ăn truyền thống.) check Anthocyanin plant – Thực vật chứa anthocyanin Ví dụ: Their red color comes from being an anthocyanin plant with antioxidant properties. (Màu đỏ của rau đến từ anthocyanin – chất chống oxy hóa tự nhiên.) check Home garden crop – Cây trồng vườn nhà Ví dụ: Red amaranth greens are a popular home garden crop in tropical climates. (Là loại cây thường được trồng tại nhà ở vùng khí hậu nhiệt đới.) check Soup and stir-fry ingredient – Nguyên liệu nấu canh và xào Ví dụ: They’re used as a soup and stir-fry ingredient in Asian cuisine. (Là nguyên liệu phổ biến trong các món canh và rau xào của ẩm thực châu Á.)