VIETNAMESE

Rất nhẹ

không nặng, nhẹ nhàng

word

ENGLISH

Light

  
ADJ

/laɪt/

airy

rất nhẹ là trạng thái có khối lượng hoặc cảm giác nhẹ hơn bình thường.

Ví dụ

1.

Gói hàng rất nhẹ.

The package is very light.

2.

Cô ấy chạm vào anh ấy rất nhẹ nhàng.

She touched him with a light hand.

Ghi chú

Light là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Light nhé! checkNghĩa:Ánh sáng Ví dụ: The room was filled with bright light. (Căn phòng tràn ngập ánh sáng rực rỡ.) checkNghĩa: Nhẹ nhàng Ví dụ: She enjoyed the light conversation during the break. (Cô ấy thích cuộc trò chuyện nhẹ nhàng trong giờ nghỉ.) checkNghĩa: Màu nhạt Ví dụ: She wore a light blue dress to the party. (Cô ấy mặc một chiếc váy màu xanh nhạt đến bữa tiệc.) checkNghĩa: Dễ tiêu hóa Ví dụ: They served a light meal before the main course. (Họ phục vụ một bữa ăn nhẹ trước món chính.)