VIETNAMESE

rào rạo

tiếng cọ nhẹ, chạo rạo

word

ENGLISH

rustling

  
NOUN

/ˈrʌslɪŋ/

swishing, shuffling

Rào rạo là âm thanh nhỏ, nhẹ, liên tục, thường phát ra từ lá cây hoặc sỏi cọ vào nhau.

Ví dụ

1.

Tiếng rào rạo của lá cây trong gió thật êm dịu.

The rustling of the leaves in the wind was calming.

2.

Tiếng rào rạo phát ra từ sỏi khi anh ta đi qua lối đi.

The rustling sound came from the gravel as he walked across the path.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của rustling nhé! check Whispering – Tiếng nói nhỏ, nhẹ nhàng, như thì thầm Phân biệt: Whispering là tiếng nói nhỏ, có thể giống với rustling nhưng đến từ con người. Ví dụ: The students were whispering in the library. (Các học sinh thì thầm trong thư viện.) check Crackling – Tiếng lách tách nhỏ Phân biệt: Crackling là tiếng kêu nhỏ nhưng sắc hơn rustling, có thể phát ra từ lửa hoặc nhựa bị bẻ gãy. Ví dụ: The fire was crackling in the fireplace. (Ngọn lửa kêu lách tách trong lò sưởi.) check Scraping – Tiếng cọ xát mạnh Phân biệt: Scraping là tiếng cọ mạnh hơn rustling, có thể tạo ra âm thanh chói tai. Ví dụ: She was scraping her chair against the floor. (Cô ấy kéo ghế cọ vào sàn nhà.) check Shuffling – Tiếng bước chân lê trên sàn Phân biệt: Shuffling có thể nhẹ nhàng như rustling, nhưng thường liên quan đến chuyển động của con người. Ví dụ: He was shuffling through the papers on his desk. (Anh ấy lật tìm đống giấy trên bàn.)