VIETNAMESE
rank cao thủ
cấp bậc cao, xếp hạng cao
ENGLISH
high-ranking
/haɪ ˈræŋkɪŋ/
top-tier, elite
“Rank cao thủ” là cách nói về một vị trí hoặc cấp bậc cao trong trò chơi hoặc lĩnh vực nào đó.
Ví dụ
1.
Cô ấy đạt được rank cao thủ trong giải đấu.
She achieved a high-ranking position in the tournament.
2.
Chỉ những người rank cao thủ mới có thể tham gia sự kiện này.
Only the high-ranking players can join this event.
Ghi chú
Từ high-ranking là từ ghép của (high – cao, ranking – cấp bậc), thường dùng trong chính trị, quân sự, tổ chức. Cùng DOL tìm thêm các từ ghép với high- nhé!
high-level – cấp cao
Ví dụ:
The meeting was attended by high-level officials.
(Cuộc họp có sự tham dự của các quan chức cấp cao.)
high-speed – tốc độ cao
Ví dụ:
They took the high-speed train to Paris.
(Họ đi tàu cao tốc đến Paris.)
high-risk – rủi ro cao
Ví dụ:
This is considered a high-risk investment.
(Đây được xem là khoản đầu tư rủi ro cao.)
high-quality – chất lượng cao
Ví dụ:
We provide high-quality customer service.
(Chúng tôi cung cấp dịch vụ khách hàng chất lượng cao.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết