VIETNAMESE
rãnh áp thấp
khí bão hòa
ENGLISH
low-pressure trough
/ˈsætʃ.ər.eɪ.tɪd ˈveɪ.pər/
fully saturated air
Hơi bão hòa là trạng thái khí chứa đầy hơi nước đến mức không thể hấp thụ thêm.
Ví dụ
1.
Hơi bão hòa ngưng tụ thành giọt nước.
The saturated vapor condensed into water droplets.
2.
Hơi bão hòa thường gặp ở môi trường ẩm ướt.
Saturated vapor is common in humid environments.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Trough nhé!
Valley – Thung lũng
Phân biệt:
Trough thường ám chỉ một dạng trũng trong địa hình hoặc các rãnh thấp, trong khi valley được dùng để chỉ vùng đất thấp tự nhiên và thường có kích thước lớn hơn.
Ví dụ:
The valley was surrounded by snow-capped mountains.
(Thung lũng được bao quanh bởi các ngọn núi phủ tuyết.)
Channel – Kênh, dòng chảy
Phân biệt: Channel thường chỉ các dòng chảy có định hướng, còn trough dùng để chỉ rãnh tự nhiên hoặc nhân tạo, có thể không chứa nước.
Ví dụ:
The boat followed the channel to reach the open sea.
(Con thuyền đi theo kênh để ra biển.)
Depression – Vùng trũng
Phân biệt: Depression là thuật ngữ chung cho các vùng thấp tự nhiên hoặc nhân tạo, trong khi trough thường ám chỉ rãnh dài và hẹp.
Ví dụ:
A small depression formed in the ground after the heavy rainfall.
(Một vùng trũng nhỏ hình thành trên mặt đất sau trận mưa lớn.)
Ditch – Mương, rãnh nước
Phân biệt: Ditch ám chỉ rãnh đào nhân tạo, còn trough có thể là tự nhiên hoặc nhân tạo, không nhất thiết dùng để dẫn nước.
Ví dụ:
A ditch was dug along the road to prevent flooding.
(Một rãnh được đào dọc đường để ngăn lũ.)
Gully – Rãnh sâu do xói mòn
Phân biệt: Gully tập trung vào các rãnh sâu do nước gây ra, trong khi trough mang tính linh hoạt hơn, bao gồm cả rãnh chứa thức ăn hoặc nước.
Ví dụ:
After the storm, a deep gully appeared on the hillside.
(Sau cơn bão, một rãnh sâu xuất hiện trên sườn đồi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết