VIETNAMESE

áp thấp

word

ENGLISH

low pressure area

  
NOUN

/ˈweɪstˌlænd/

barren land

Áp thấp là khu vực khí áp thấp hơn so với các vùng lân cận, thường gây mưa.

Ví dụ

1.

Khu vực trở thành đất hoang sau đợt hạn hán.

The area turned into a wasteland after drought.

2.

Nỗ lực đang được thực hiện để cải tạo đất hoang.

Efforts are underway to reclaim wasteland.

Ghi chú

Từ Pressure là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Pressure nhé! check Nghĩa 1: Áp lực vật lý Ví dụ: The pressure inside the tire was too low. (Áp lực bên trong lốp xe quá thấp.) check Nghĩa 2: Áp lực tinh thần Ví dụ: He felt immense pressure to perform well in the exam. (Anh ấy cảm thấy áp lực lớn để làm tốt trong kỳ thi.) check Nghĩa 3: Ép buộc Ví dụ: She was pressured into signing the agreement. (Cô ấy bị ép buộc phải ký thỏa thuận.) check Nghĩa 4: Sức ép kinh tế hoặc xã hội Ví dụ: The company is under pressure to reduce costs. (Công ty đang chịu sức ép phải giảm chi phí.)