VIETNAMESE

khí thải công nghiệp

word

ENGLISH

industrial emissions

  
NOUN

/ɪnˈdʌs.tri.əl ɪˈmɪʃənz/

factory emissions

Khí thải công nghiệp là khí phát sinh từ các quá trình sản xuất công nghiệp.

Ví dụ

1.

Khí thải công nghiệp góp phần vào ô nhiễm không khí.

Industrial emissions contribute to air pollution.

2.

Luật mới nhằm giảm khí thải công nghiệp.

New laws aim to reduce industrial emissions.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Emission nhé! check Emission - Sự phát thải Phân biệt: Emission là hành động phát ra khí, ánh sáng, nhiệt hoặc các chất từ một nguồn. Ví dụ: The emission of greenhouse gases is a major cause of climate change. (Sự phát thải khí nhà kính là nguyên nhân chính gây ra biến đổi khí hậu.) check Discharge - Sự xả thải Phân biệt: Discharge thường dùng để chỉ việc xả chất lỏng, khí hoặc điện từ một nguồn. Tập trung vào việc xả ra hơn là sự tồn tại của chất được phát thải. Ví dụ: The factory was fined for the illegal discharge of waste into the river. (Nhà máy bị phạt vì xả thải bất hợp pháp ra sông.) check Release - Sự thải ra Phân biệt: Release nhấn mạnh hành động hoặc quá trình giải phóng một chất hoặc vật chất vào môi trường. Ví dụ: The release of toxic chemicals caused widespread damage. (Sự thải ra hóa chất độc hại đã gây thiệt hại trên diện rộng.) check Exhaust - Khí thải Phân biệt: Exhaust thường được dùng để chỉ các chất khí hoặc hơi thoát ra từ động cơ hoặc máy móc. Ví dụ: Car exhaust is a significant contributor to air pollution. (Khí thải ô tô là một nguồn đóng góp lớn vào ô nhiễm không khí.) check Output - Sản lượng, đầu ra Phân biệt: Output không chỉ dùng để mô tả khí thải mà còn được sử dụng cho các sản phẩm hoặc năng lượng được tạo ra từ một hệ thống. Ví dụ: The power plant's output includes both electricity and emissions. (Đầu ra của nhà máy điện bao gồm cả điện năng và khí thải.)