VIETNAMESE

quyền sử dụng

ENGLISH

use right

  
NOUN

/juz raɪt/

Quyền sử dụng đối với một tài sản là quyền được hưởng lợi từ tài sản đó mà không phải là chủ sở hữu tuyệt đối.

Ví dụ

1.

Nghệ sĩ đã cấp quyền sử dụng độc quyền cho phòng trưng bày đối với tác phẩm nghệ thuật của mình.

The artist granted the gallery exclusive use rights for his artwork.

2.

Bên thuê có quyền sử dụng đối với tài sản thuê.

The tenant has the use rights to the rented property.

Ghi chú

Một số collocation thường được dùng với right (quyền lợi): - by right of: dùng với cương vị/đúng với cương vị (She spoke first, by right of her position as director. - Cô ấy phát biểu trước, đúng với cương vị giám đốc của mình.) - by rights: về lý mà nói (By rights, it should be my turn next. - Theo quyền, nó sẽ đến lượt của tôi tiếp theo.) - in your own right: theo đúng nghĩa (She's a millionaire in her own right. - Cô ấy là một triệu phú đúng nghĩa.)