VIETNAMESE

luật sở hữu trí tuệ

Luật tài sản trí tuệ

word

ENGLISH

Intellectual property law

  
NOUN

/ˌɪntɪˈlɛktʃʊəl ˈprɒpəti lɔː/

Copyright law

"Luật sở hữu trí tuệ" là các quy định bảo vệ tài sản trí tuệ.

Ví dụ

1.

Luật sở hữu trí tuệ bảo vệ quyền lợi của người sáng tạo.

Intellectual property law safeguards creators' rights.

2.

Vi phạm luật sở hữu trí tuệ có thể bị xử phạt nặng.

Violations of intellectual property law can result in severe penalties.

Ghi chú

Intellectual property law là một từ vựng thuộc lĩnh vực pháp lý và kinh doanh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Patent law: (Luật bằng sáng chế). Ví dụ: Patent law ensures inventors have exclusive rights to their creations. (Luật bằng sáng chế đảm bảo nhà phát minh có quyền độc quyền với sáng tạo của họ.) check Copyright law: (Luật bản quyền). Ví dụ: Copyright law safeguards authors from unauthorized copying. (Luật bản quyền bảo vệ tác giả khỏi việc sao chép trái phép.)