VIETNAMESE
quyền quản lý
quyền kiểm soát
ENGLISH
Management rights
/ˈmænɪʤmənt raɪts/
administrative rights
Từ "quyền quản lý" là quyền lực và trách nhiệm để kiểm soát, giám sát và đưa ra quyết định trong một lĩnh vực hoặc tổ chức.
Ví dụ
1.
Quyền quản lý bao gồm khả năng thuê và sa thải nhân viên.
Management rights include the ability to hire and fire employees.
2.
Quyền quản lý đảm bảo giám sát hiệu quả các hoạt động.
Management rights ensure effective oversight of operations.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Management rights nhé!
Administrative control – Kiểm soát hành chính
Phân biệt:
Administrative control nhấn mạnh quyền quản lý các hoạt động hành chính trong tổ chức.
Ví dụ:
Administrative control ensures smooth operation of departments.
(Kiểm soát hành chính đảm bảo hoạt động suôn sẻ của các phòng ban.)
Supervisory authority – Quyền giám sát
Phân biệt:
Supervisory authority tập trung vào việc giám sát và chỉ đạo các hoạt động.
Ví dụ:
Supervisory authority allows managers to monitor team performance.
(Quyền giám sát cho phép quản lý theo dõi hiệu suất đội nhóm.)
Operational power – Quyền điều hành
Phân biệt:
Operational power tập trung vào khả năng quản lý và đưa ra quyết định điều hành.
Ví dụ:
Operational power ensures effective resource allocation.
(Quyền điều hành đảm bảo phân bổ tài nguyên hiệu quả.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết