VIETNAMESE
quyền lực pháp lý
quyền lực hợp pháp
ENGLISH
Legal authority
/ˈliːɡəl ɔːˈθɒrɪti/
lawful power
Từ "quyền lực pháp lý" là quyền hạn được luật pháp trao cho một cá nhân hoặc tổ chức để thực hiện các nhiệm vụ cụ thể.
Ví dụ
1.
Tòa án thực hiện quyền lực pháp lý của mình để thực thi phán quyết.
The court exercised its legal authority to enforce the ruling.
2.
Quyền lực pháp lý là cần thiết để duy trì trật tự trong xã hội.
Legal authority is necessary for maintaining order in society.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Legal authority nhé!
Judicial power – Quyền lực tư pháp
Phân biệt:
Judicial power nhấn mạnh quyền hạn của các cơ quan tư pháp trong việc giải quyết các vấn đề pháp luật.
Ví dụ:
Judicial power is vital for ensuring justice.
(Quyền lực tư pháp là yếu tố quan trọng để đảm bảo công lý.)
Statutory authority – Quyền lực theo luật định
Phân biệt:
Statutory authority tập trung vào quyền được cấp bởi luật pháp hoặc quy định.
Ví dụ:
Statutory authority governs tax collection processes.
(Quyền lực theo luật định điều chỉnh các quy trình thu thuế.)
Administrative authority – Quyền quản lý hành chính
Phân biệt:
Administrative authority nhấn mạnh quyền lực của các cơ quan hành chính trong việc thực hiện chính sách.
Ví dụ:
Administrative authority oversees the implementation of public policies.
(Quyền quản lý hành chính giám sát việc thực thi các chính sách công.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết