VIETNAMESE

Đại lý độc quyền

Nhà phân phối độc quyền, Đại lý duy nhất

word

ENGLISH

Exclusive Agent

  
NOUN

/ɪkˈskluːsɪv ˈeɪʤənt/

Sole Distributor

“Đại lý độc quyền” là người hoặc tổ chức duy nhất có quyền phân phối sản phẩm trong một khu vực.

Ví dụ

1.

Đại lý độc quyền quản lý toàn bộ phân phối sản phẩm trong khu vực.

Exclusive agents manage all product distribution locally.

2.

Công ty đã ký hợp đồng với đại lý độc quyền.

The company signed a contract with an exclusive agent.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Exclusive Agent nhé! check Sole Distributor – Nhà phân phối duy nhất Phân biệt: Sole Distributor có quyền độc quyền bán hàng trong một khu vực hoặc thị trường. Ví dụ: The sole distributor has the exclusive right to sell the product nationwide. (Nhà phân phối duy nhất có quyền độc quyền bán sản phẩm trên toàn quốc.) check Monopoly Agent – Đại lý độc quyền toàn phần Phân biệt: Monopoly Agent thường được dùng trong trường hợp đại lý kiểm soát hoàn toàn việc phân phối sản phẩm. Ví dụ: The monopoly agent controls the entire supply chain in the region. (Đại lý độc quyền toàn phần kiểm soát toàn bộ chuỗi cung ứng trong khu vực.) check Premier Agent – Đại lý ưu tiên Phân biệt: Premier Agent nhấn mạnh vai trò quan trọng và quyền ưu tiên so với các đại lý khác. Ví dụ: The premier agent is the main point of contact for high-value clients. (Đại lý ưu tiên là đầu mối liên lạc chính cho các khách hàng có giá trị lớn.)