VIETNAMESE

quyền phủ định

quyền bác bỏ

word

ENGLISH

Right of veto

  
NOUN

/raɪt əv ˈviːtəʊ/

veto power

Từ "quyền phủ định" là quyền bác bỏ hoặc từ chối thông qua một quyết định hoặc đề xuất.

Ví dụ

1.

Tổng thống thực hiện quyền phủ định đối với dự luật.

The president exercised their right of veto on the bill.

2.

Quyền phủ định đảm bảo sự kiểm soát và cân bằng trong quản trị.

The right of veto ensures checks and balances in governance.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Right of veto nhé! check Veto authority – Quyền phủ quyết Phân biệt: Veto authority tập trung vào quyền ngăn chặn hoặc bác bỏ một quyết định. Ví dụ: The council exercised its veto authority against the new proposal. (Hội đồng thực hiện quyền phủ quyết đối với đề xuất mới.) check Blocking power – Quyền ngăn chặn Phân biệt: Blocking power nhấn mạnh quyền lực ngăn chặn tiến trình của một quyết định. Ví dụ: Blocking power ensures balance in decision-making. (Quyền ngăn chặn đảm bảo sự cân bằng trong việc ra quyết định.) check Objection right – Quyền phản đối Phân biệt: Objection right chỉ quyền được bày tỏ sự không đồng ý hoặc bác bỏ. Ví dụ: Objection rights are vital in maintaining democratic processes. (Quyền phản đối là yếu tố quan trọng trong duy trì các quy trình dân chủ.)