VIETNAMESE
quyền im lặng
quyền từ chối trả lời
ENGLISH
Right to silence
/raɪt tə ˈsaɪləns/
legal silence
Từ "quyền im lặng" là quyền pháp lý của một cá nhân để từ chối trả lời các câu hỏi có thể tự buộc tội mình.
Ví dụ
1.
Nghi phạm đã thực hiện quyền im lặng trong quá trình thẩm vấn.
The suspect invoked their right to silence during interrogation.
2.
Quyền im lặng được bảo vệ theo luật hiến pháp.
The right to silence is protected under constitutional law.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Right to silence nhé!
Legal silence – Quyền giữ im lặng pháp lý
Phân biệt:
Legal silence nhấn mạnh quyền từ chối trả lời các câu hỏi để tránh tự buộc tội.
Ví dụ:
The suspect invoked their legal silence during interrogation.
(Nghi phạm thực hiện quyền giữ im lặng pháp lý trong quá trình thẩm vấn.)
Constitutional right to silence – Quyền im lặng theo hiến pháp
Phân biệt:
Constitutional right to silence tập trung vào quyền được bảo vệ bởi luật hiến pháp.
Ví dụ:
Constitutional right to silence is a safeguard against coercion.
(Quyền im lặng theo hiến pháp là một biện pháp bảo vệ chống ép buộc.)
Privilege against self-incrimination – Quyền không tự buộc tội
Phân biệt:
Privilege against self-incrimination nhấn mạnh quyền không cung cấp thông tin có thể dẫn đến buộc tội bản thân.
Ví dụ:
The defendant exercised their privilege against self-incrimination.
(Bị cáo thực hiện quyền không tự buộc tội.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết