VIETNAMESE

kêu gọi quyên góp

kêu gọi từ thiện

ENGLISH

appeal for donations

  
VERB

/əˈpil fɔr doʊˈneɪʃənz/

call for donations, appeal for contributions

Kêu gọi quyên góp là vận động, thuyết phục mọi người đóng góp tiền hoặc hiện vật để hỗ trợ cho một mục đích nào đó, thường là mang tính thiện nguyện, thường để giúp đỡ những người gặp khó khăn, hỗ trợ các hoạt động xã hội, từ thiện, hoặc để thực hiện một dự án nào đó.

Ví dụ

1.

Các tổ chức phi lợi nhuận thường xuyên kêu gọi quyên góp cho các hoạt động thiện nguyện của mình.

Non-profit organizations frequently appeal for donations to support their charitable activities.

2.

Hội cựu sinh viên kêu gọi quyên góp vào quỹ trao học bổng cho các bạn học sinh.

The university's alumni association appealed for donations to fund scholarships for students.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "appeal for donations", "call for donations" "appeal for contributions" nhé: - Appeal for donations (kêu gọi quyên góp): kêu gọi một nhân văn, mang tính chất khuyến khích người khác đóng góp tài chính hoặc vật chất cho một mục đích cụ thể. -> Ví dụ: The nonprofit organization appealed for donations to support their community projects. (Tổ chức phi lợi nhuận kêu gọi quyên góp ủng hộ các dự án cộng đồng.) - Call for donations (kêu gọi quyên góp): kêu gọi một cách mạnh mẽ và công khai hơn sự hỗ trợ tài chính từ cộng đồng hoặc công dân. -> Ví dụ: The disaster relief team called for donations to aid those affected by the earthquake. (Đội cứu hộ thiên tai kêu gọi quyên góp cứu trợ những người bị ảnh hưởng bởi trận động đất.) - Appeal for contributions (kêu gọi đóng góp): kêu gọi sự đóng góp nói chung, không giới hạn chỉ đến khía cạnh tài chính. -> Ví dụ: The university's alumni association appealed for contributions to fund scholarships for students. (Hội cựu sinh viên kêu gọi đóng góp để trao học bổng cho các bạn học sinh.)