VIETNAMESE

Người có thẩm quyền

Người được ủy quyền, Người quản lý

word

ENGLISH

Authorized Person

  
NOUN

/ˈɔːθəraɪzd ˈpɜːsn/

Authority, Decision Maker

“Người có thẩm quyền” là người có quyền quyết định và chịu trách nhiệm trong lĩnh vực của mình.

Ví dụ

1.

Người có thẩm quyền đã ký các tài liệu chính thức.

The authorized person signed the official documents.

2.

Người có thẩm quyền đảm bảo tuân thủ các quy định.

Authorized persons ensure compliance with regulations.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Authorized Person nhé! check Official – Quan chức Phân biệt: Official nhấn mạnh vai trò trong các cơ quan hoặc tổ chức chính phủ. Ví dụ: The official signed the agreement on behalf of the city council. (Quan chức đã ký thỏa thuận thay mặt cho hội đồng thành phố.) check Representative – Đại diện Phân biệt: Representative nhấn mạnh người được ủy quyền đại diện cho một nhóm hoặc tổ chức. Ví dụ: The representative spoke on behalf of the company during negotiations. (Người đại diện đã phát biểu thay mặt công ty trong các cuộc đàm phán.) check Supervisor – Người giám sát Phân biệt: Supervisor thường dùng trong bối cảnh công việc, nhấn mạnh vai trò quản lý trực tiếp. Ví dụ: The supervisor has the authority to approve overtime requests. (Người giám sát có thẩm quyền phê duyệt các yêu cầu làm thêm giờ.)