VIETNAMESE

quý vị

quý khách

word

ENGLISH

Esteemed guests

  
NOUN

/ɪsˈtiːmd ɡɛsts/

honored attendees

Từ "quý vị" là cách xưng hô trang trọng, thường được dùng để chỉ một nhóm người trong các sự kiện, hội nghị hoặc văn bản chính thức.

Ví dụ

1.

Quý vị được chào đón nồng nhiệt tại lễ khai mạc.

Esteemed guests were greeted warmly at the opening ceremony.

2.

Quý vị bày tỏ lòng biết ơn vì lời mời.

Esteemed guests expressed their gratitude for the invitation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Esteemed guests nhé! check Honored attendees – Khách mời danh dự Phân biệt: Honored attendees tập trung vào sự trang trọng khi chào đón khách mời trong các sự kiện lớn. Ví dụ: Honored attendees were welcomed with a standing ovation. (Khách mời danh dự được chào đón bằng một tràng pháo tay.) check Distinguished visitors – Khách tham quan đáng kính Phân biệt: Distinguished visitors nhấn mạnh vai trò quan trọng của khách mời trong sự kiện. Ví dụ: Distinguished visitors participated in the ribbon-cutting ceremony. (Khách tham quan đáng kính đã tham gia lễ cắt băng khai trương.) check Valued guests – Khách quý Phân biệt: Valued guests thể hiện sự trân trọng đối với sự hiện diện của khách. Ví dụ: Valued guests received personalized invitations to the event. (Khách quý nhận được lời mời cá nhân hóa đến sự kiện.)